Vòng bi, bạc đạn
Thanh trượt, trục vít me bi
Gối đỡ, khớp nối
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 14
- Truy cập hôm nay: 121
- Lượt truy cập: 277016
- Số trang xem: 306962
- Tổng số danh mục: 24
- Tổng số sản phẩm: 108
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » LM, LM-OP, LM-L
LM, LM-OP, LM-L
Vòng bi ống trượt, vòng bi trượt được sử dụng rộng rãi trong các máy chế biến gỗ,máy dệt,thiết bị kiểm tra độ chính xác,thiết bị điêu khắc,máy đóng gói….
Các mã vòng bi ống trượt : LM 5UU,LM 6UU,LM 8UU,LM 10UU,LM 12UU,
LM 13UU,LM 16UU,LM 20UU,LM 25UU,LM 30UU, LM 35UU,LM 40UU,
LM 50UU,LM 60UU
LMF 6UU,LMF 8UU,LMF 10UU,LMF 12UU,LMF 13UU,LMF 16UU,
LMF 20UU,LMF 25UU,LMF 30UU,LMF 35UU, LMF 40UU,LMF 50UU,LMF 60UU
LM 8UUOP,LM 10UUOP,LM 12UUOP,LM 13UUOP,LM 16UUOP,LM 20UUOP,
LM 25UUOP,LM 30UUOP, LM 35UUOP,LM...
Vong bi ống trượt, vòng bi trượt được sử dụng rộng rãi trong các máy chế biến gỗ,máy dệt,thiết bị kiểm tra độ chính xác,thiết bị điêu khắc,máy đóng gói….
Các mã vòng bi ống trượt : LM 5UU,LM 6UU,LM 8UU,LM 10UU,LM 12UU,
LM 13UU,LM 16UU,LM 20UU,LM 25UU,LM 30UU, LM 35UU,LM 40UU,
LM 50UU,LM 60UU
LMF 6UU,LMF 8UU,LMF 10UU,LMF 12UU,LMF 13UU,LMF 16UU,
LMF 20UU,LMF 25UU,LMF 30UU,LMF 35UU, LMF 40UU,LMF 50UU,LMF 60UU
LM 8UUOP,LM 10UUOP,LM 12UUOP,LM 13UUOP,LM 16UUOP,LM 20UUOP,
LM 25UUOP,LM 30UUOP, LM 35UUOP,LM...
CỬA HÀNG ĐỨC TÍN
Địa chỉ: 173 đường số 6, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức
Tell: 08.37246538 - 08.66609418
Hotline: 0917847939 - 0904489786
Mail: bacdantruot@gmail.com
Web: bacdantruot.com
HỖ TRỢ ONLINE
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.300 | 66.300 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 16,162.14 | 16,851.41 |
CAD | 17,855.54 | 18,617.03 |
CHF | 24,205.57 | 25,237.86 |
CNY | 3,396.43 | 3,541.81 |
DKK | _ | 3,305.29 |
EUR | 23,498.00 | 24,813.92 |
GBP | 27,761.87 | 28,945.83 |
HKD | 2,907.15 | 3,031.13 |
INR | _ | 304.76 |
JPY | 170.70 | 180.72 |
KRW | 15.50 | 18.89 |
KWD | _ | 79,278.00 |
MYR | _ | 5,319.79 |
NOK | _ | 2,506.37 |
RUB | _ | 454.47 |
SAR | _ | 6,458.75 |
SEK | _ | 2,372.31 |
SGD | 16,634.59 | 17,344.01 |
THB | 586.80 | 677.05 |
USD | 23,220.00 | 23,530.00 |
Nguồn Vietcombank
LIÊN KẾT WEB