- Khách đang online: 11
- Truy cập hôm nay: 163
- Lượt truy cập: 277058
- Số trang xem: 307004
- Tổng số danh mục: 24
- Tổng số sản phẩm: 108
Mã THK Maker THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR15C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR15R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR20C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR20R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR25C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR25R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR30C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR30R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR35C1SS CT BLOCK THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR15-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR20-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR25-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR30-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR35-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR15-2200LCT7 RAIL THK
BẠC ĐẠN CAM CF24-1UU-A THK
BẠC ĐẠN CAM CF30UU-A THK
BẠC ĐẠN CAM CF30-1UU-A THK
BẠC ĐẠN CAM CF30-2UU-A THK
BẠC ĐẠN SB40 THK
BẠC ĐẠN SB50 THK
BẠC ĐẠN SB55 THK
BẠC ĐẠN SB60 THK
BẠC ĐẠN SB65 THK
BẠC ĐẠN SB75 THK
BẠC ĐẠN SB80 THK
BẠC ĐẠN SB85 THK
BẠC ĐẠN SB90 THK
BẠC ĐẠN SB95 THK
BẠC ĐẠN SB100 THK
ĐŨA Ổ BI SF4 (G"6) -400L THK
ĐŨA Ổ BI SF5 (G"6) -500L THK
ĐŨA Ổ BI SF6 (G"6) -500L THK
ĐŨA Ổ BI SF8 (G"6) -500L THK
ĐŨA Ổ BI SF16 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF20 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF10 (G"6) -1000L THK
ĐŨA Ổ BI SF12 (G"6) -1500L THK
ĐŨA Ổ BI SF13 (G"6) -1500L THK
ĐŨA Ổ BI SF25 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF30 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF35 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF40 (G"6) -2000L THK
Đang cập nhật
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "BẠC ĐẠN HSR30A/HSR30R "
BẠC ĐẠN HSR20LR

Giá bán: 1,900,000VNĐ
BẠC ĐẠN HSR35A

Giá bán: 3,600,000VNĐ
BẠC ĐẠN HSR20R

Giá bán: 2,000,000
BẠC ĐẠN HSR45R
Giá bán: 4,750,000
BẠC ĐẠN HSR15B
Giá bán: 1,450,000VNĐ
BẠC ĐẠN HSR15A

Giá bán: 1,400,000

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.300 | 66.300 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 16,162.14 | 16,851.41 |
CAD | 17,855.54 | 18,617.03 |
CHF | 24,205.57 | 25,237.86 |
CNY | 3,396.43 | 3,541.81 |
DKK | _ | 3,305.29 |
EUR | 23,498.00 | 24,813.92 |
GBP | 27,761.87 | 28,945.83 |
HKD | 2,907.15 | 3,031.13 |
INR | _ | 304.76 |
JPY | 170.70 | 180.72 |
KRW | 15.50 | 18.89 |
KWD | _ | 79,278.00 |
MYR | _ | 5,319.79 |
NOK | _ | 2,506.37 |
RUB | _ | 454.47 |
SAR | _ | 6,458.75 |
SEK | _ | 2,372.31 |
SGD | 16,634.59 | 17,344.01 |
THB | 586.80 | 677.05 |
USD | 23,220.00 | 23,530.00 |
Nguồn Vietcombank
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email